Có 2 kết quả:
启迪 qǐ dí ㄑㄧˇ ㄉㄧˊ • 啟迪 qǐ dí ㄑㄧˇ ㄉㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to edify
(2) enlightenment
(2) enlightenment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to edify
(2) enlightenment
(2) enlightenment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0